CAT-[0,N]-[6,10,15]-[5,10,15]-[F,M] | - | 1 miếng) | | 18 Ngày Trở Lên | 6 ~ 15 | 5 ~ 15 | 0,2 ( ID Ống Nối φ6) 0,15 (φ10, 15)~0,7 | Nhúng / Gắn bảng điều khiển | - |
CAT-N-6-5-F | 545.833 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 6 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | F: Không luồng |
CAT-N-6-5-M | 545.833 VNĐ | 1 miếng) | | 6 Ngày Trở Lên | 6 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | M: Ren Ngoài |
CAT-N-6-10-F | 565.755 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 6 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | F: Không luồng |
CAT-N-6-10-M | 529.082 VNĐ | 1 miếng) | | 13 ngày) | 6 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | M: Ren Ngoài |
CAT-N-6-15-F | 585.673 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 6 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | F: Không luồng |
CAT-N-6-15-M | 563.011 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 6 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | M: Ren Ngoài |
CAT-N-10-5-F | 601.611 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | F: Không luồng |
CAT-N-10-5-M | 601.611 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | M: Ren Ngoài |
CAT-N-10-10-F | 625.515 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | F: Không luồng |
CAT-N-10-10-M | 625.515 VNĐ | 1 miếng) | | 6 Ngày Trở Lên | 10 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | M: Ren Ngoài |
CAT-N-10-15-F | 705.198 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | F: Không luồng |
CAT-N-10-15-M | 705.198 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | M: Ren Ngoài |
CAT-N-15-5-F | 760.976 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 15 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | F: Không luồng |
CAT-N-15-5-M | 760.976 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 15 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | M: Ren Ngoài |
CAT-N-15-10-F | 784.881 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 15 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | F: Không luồng |
CAT-N-15-10-M | 784.881 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 15 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | M: Ren Ngoài |
CAT-N-15-15-F | 824.721 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 15 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | F: Không luồng |
CAT-N-15-15-M | 824.721 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 15 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | N: Gắn bảng điều khiển | M: Ren Ngoài |
CAT-O-6-5-F | 517.945 VNĐ | 1 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | 6 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | F: Không luồng |
CAT-O-6-5-M | 517.945 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 6 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | M: Ren Ngoài |
CAT-O-6-10-F | 537.863 VNĐ | 1 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | 6 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | F: Không luồng |
CAT-O-6-10-M | 537.863 VNĐ | 1 miếng) | | 18 Ngày Trở Lên | 6 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | M: Ren Ngoài |
CAT-O-6-15-F | 557.786 VNĐ | 1 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | 6 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | F: Không luồng |
CAT-O-6-15-M | 557.786 VNĐ | 1 miếng) | | 23 Ngày Trở Lên | 6 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | M: Ren Ngoài |
CAT-O-10-5-F | 573.721 VNĐ | 1 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | 10 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | F: Không luồng |
CAT-O-10-5-M | 573.721 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | M: Ren Ngoài |
CAT-O-10-10-F | 597.626 VNĐ | 1 miếng) | | 35 Ngày Trở Lên | 10 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | F: Không luồng |
CAT-O-10-10-M | 597.626 VNĐ | 1 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | 10 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | M: Ren Ngoài |
CAT-O-10-15-F | 677.311 VNĐ | 1 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | 10 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | F: Không luồng |
CAT-O-10-15-M | 677.311 VNĐ | 1 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | 10 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | M: Ren Ngoài |
CAT-O-15-5-F | 733.086 VNĐ | 1 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | 15 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | F: Không luồng |
CAT-O-15-5-M | 733.086 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 15 | 5 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | M: Ren Ngoài |
CAT-O-15-10-F | 756.991 VNĐ | 1 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | 15 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | F: Không luồng |
CAT-O-15-10-M | 756.991 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 15 | 10 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | M: Ren Ngoài |
CAT-O-15-15-F | 796.833 VNĐ | 1 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | 15 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | F: Không luồng |
CAT-O-15-15-M | 796.833 VNĐ | 1 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | 15 | 15 | 0,2 ( Đường kính trong Ống Nối ø6) 0,15 (⌀10,15)~ 0,7 | O: Lõm | M: Ren Ngoài |