MPPT8-5-J | 4.490.120 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 5 | 0,3 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M3 | J ( Thân chính có Lá Chắn tắc) |
MPPT8-5-MS | 7.109.374 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 5 | 0,3 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M3 | MS (Công tắc không tiếp xúc) |
MPPT8-5-MT | 5.908.074 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 5 | 0,3 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M3 | MT (Công tắc không tiếp xúc 3 Dây Kim Loại ) |
MPPT8-5-N | 5.403.032 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 5 | 0,3 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M3 | N (Chỉ Thân chính) |
MPPT8-5-RMS | 7.594.399 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 5 | 0,25 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M3 | RMS (Nút kim loại, Công tắc không tiếp xúc) |
MPPT8-5-RMT | 6.805.974 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 5 | 0,25 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M3 | RMT (Nút chặn kim loại, Công tắc không tiếp xúc 3 Dây Kim Loại ) |
MPPT8-5-RS | 7.139.401 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 5 | 0,25 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M3 | RS (Nút kim loại, Công tắc tiếp xúc) |
MPPT8-5-S | 6.654.378 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 5 | 0,3 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M3 | S (Công tắc tiếp xúc) |
MPPT8-5-TMS | 7.594.399 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 5 | 0,5 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M3 | TMS (Nút cao su, Công tắc không tiếp điểm) |
MPPT8-5-TMT | 6.805.974 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 5 | 0,5 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M3 | TMT (Nút Cao Su, Công Tắc 3 Dây Kim Loại Không Tiếp Xúc) |
MPPT8-5-TS | 7.139.401 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 5 | 0,5 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M3 | TS (Nút cao su, Công tắc tiếp điểm) |
MPPT8-10-J | 4.017.399 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 0,3 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M5 | J ( Thân chính có Lá Chắn tắc) |
MPPT8-10-MS | 7.978.355 VNĐ | 1 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | 10 | 0,3 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M5 | MS (Công tắc không tiếp xúc) |
MPPT8-10-MT | 5.435.354 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 0,3 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M5 | MT (Công tắc không tiếp xúc 3 Dây Kim Loại ) |
MPPT8-10-N | 4.834.391 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 0,3 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M5 | N (Chỉ Thân chính) |
MPPT8-10-RMS | 8.570.100 VNĐ | 1 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | 10 | 0,25 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M5 | RMS (Nút kim loại, Công tắc không tiếp xúc) |
MPPT8-10-RMT | 6.427.922 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 0,25 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M5 | RMT (Nút chặn kim loại, Công tắc không tiếp xúc 3 Dây Kim Loại ) |
MPPT8-10-RS | 6.570.551 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 0,25 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M5 | RS (Nút kim loại, Công tắc tiếp xúc) |
MPPT8-10-S | 6.085.528 VNĐ | 1 miếng) | Có sẵn | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 0,3 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M5 | S (Công tắc tiếp xúc) |
MPPT8-10-TMS | 8.570.100 VNĐ | 1 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | 10 | 0,5 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M5 | TMS (Nút cao su, Công tắc không tiếp điểm) |
MPPT8-10-TMT | 6.427.922 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 0,5 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M5 | TMT (Nút Cao Su, Công Tắc 3 Dây Kim Loại Không Tiếp Xúc) |
MPPT8-10-TS | 6.570.551 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 10 | 0,5 | 19.8 | 2300 | 5.1 | 10.4 | 5.1 | M5 | TS (Nút cao su, Công tắc tiếp điểm) |
MPPT8-20-J | 4.606.893 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 20 | 0,3 | 33,8 | 4800 | 19.7 | 20.9 | 19.7 | M5 | J ( Thân chính có Lá Chắn tắc) |
MPPT8-20-MS | 7.253.047 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 20 | 0,3 | 33,8 | 4800 | 19.7 | 20.9 | 19.7 | M5 | MS (Công tắc không tiếp xúc) |
MPPT8-20-MT | 6.027.559 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 20 | 0,3 | 33,8 | 4800 | 19.7 | 20.9 | 19.7 | M5 | MT (Công tắc không tiếp xúc 3 Dây Kim Loại ) |
MPPT8-20-N | 5.546.913 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 20 | 0,3 | 33,8 | 4800 | 19.7 | 20.9 | 19.7 | M5 | N (Chỉ Thân chính) |
MPPT8-20-RMS | 7.734.943 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 20 | 0,25 | 33,8 | 4800 | 19.7 | 20.9 | 19.7 | M5 | RMS (Nút kim loại, Công tắc không tiếp xúc) |
MPPT8-20-RMT | 7.020.127 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 20 | 0,25 | 33,8 | 4800 | 19.7 | 20.9 | 19.7 | M5 | RMT (Nút chặn kim loại, Công tắc không tiếp xúc 3 Dây Kim Loại ) |
MPPT8-20-RS | 7.279.945 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 20 | 0,25 | 33,8 | 4800 | 19.7 | 20.9 | 19.7 | M5 | RS (Nút kim loại, Công tắc tiếp xúc) |
MPPT8-20-S | 6.798.049 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 20 | 0,3 | 33,8 | 4800 | 19.7 | 20.9 | 19.7 | M5 | S (Công tắc tiếp xúc) |
MPPT8-20-TMS | 7.734.943 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 20 | 0,5 | 33,8 | 4800 | 19.7 | 20.9 | 19.7 | M5 | TMS (Nút cao su, Công tắc không tiếp điểm) |
MPPT8-20-TMT | 7.020.127 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 20 | 0,5 | 33,8 | 4800 | 19.7 | 20.9 | 19.7 | M5 | TMT (Nút Cao Su, Công Tắc 3 Dây Kim Loại Không Tiếp Xúc) |
MPPT8-20-TS | 7.279.945 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | 20 | 0,5 | 33,8 | 4800 | 19.7 | 20.9 | 19.7 | M5 | TS (Nút cao su, Công tắc tiếp điểm) |