HLBG-12AS | 9.721.291 VNĐ | 1 miếng) | | 38 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Không | Không |
HLBG-12AS-E16S1 | 10.510.530 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Không | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-12AS-E16S1-GH | 11.352.490 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chống dầu | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-12AS-E16S1-GT | 11.352.490 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-12AS-E16S2 | 11.299.965 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Không | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-E16S2-GH | 12.141.729 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-E16S2-GT | 12.141.729 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-E17S1 | 10.510.530 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Không | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-12AS-E17S1-GH | 11.352.490 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chống dầu | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-12AS-E17S1-GT | 11.352.490 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-12AS-E17S2 | 11.299.965 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Không | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-E17S2-GH | 12.141.729 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-E17S2-GT | 12.141.729 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-E26S1 | 10.510.530 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Không | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-12AS-E26S1-GH | 11.352.490 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-12AS-E26S1-GT | 11.352.490 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-12AS-E26S2 | 11.299.965 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Không | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-E26S2-GH | 12.141.729 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-E26S2-GT | 12.141.729 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-E27S1 | 10.510.530 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Không | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-12AS-E27S1-GH | 11.352.490 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-12AS-E27S1-GT | 11.352.490 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-12AS-E27S2 | 11.299.965 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Không | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-E27S2-GH | 12.141.729 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-E27S2-GT | 12.141.729 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-12AS-GH | 10.563.251 VNĐ | 1 miếng) | | 38 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn / Chống bụi / Chống nhỏ giọt | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chống dầu | - |
HLBG-12AS-GT | 10.563.251 VNĐ | 1 miếng) | | 38 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn / Chống bụi / Chống nhỏ giọt | 12 | 13 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | - |
HLBG-15AS | 9.984.502 VNĐ | 1 miếng) | | 38 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Không | Không |
HLBG-15AS-E16S1 | 10.773.741 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Không | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-15AS-E16S1-GH | 11.615.700 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chống dầu | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-15AS-E16S1-GT | 11.615.700 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-15AS-E16S2 | 11.562.980 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Không | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-E16S2-GH | 12.404.939 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-E16S2-GT | 12.404.939 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-E17S1 | 10.773.741 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Không | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-15AS-E17S1-GH | 11.615.700 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chống dầu | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-15AS-E17S1-GT | 11.615.700 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-15AS-E17S2 | 11.562.980 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Không | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-E17S2-GH | 12.404.939 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-E17S2-GT | 12.404.939 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-E26S1 | 10.773.741 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Không | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-15AS-E26S1-GH | 11.615.700 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-15AS-E26S1-GT | 11.615.700 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-15AS-E26S2 | 11.562.980 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Không | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-E26S2-GH | 12.404.939 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-E26S2-GT | 12.404.939 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-E27S1 | 10.773.741 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Không | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-15AS-E27S1-GH | 11.615.700 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-15AS-E27S1-GT | 11.615.700 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-15AS-E27S2 | 11.562.980 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Không | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-E27S2-GH | 12.404.939 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-E27S2-GT | 12.404.939 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-15AS-GH | 10.826.265 VNĐ | 1 miếng) | | 38 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn / Chống bụi / Chống nhỏ giọt | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chống dầu | - |
HLBG-15AS-GT | 10.826.265 VNĐ | 1 miếng) | | 38 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn / Chống bụi / Chống nhỏ giọt | 15 | 18 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | - |
HLBG-20AS | 11.036.755 VNĐ | 1 miếng) | | 38 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Không | Không |
HLBG-20AS-E16S1 | 11.825.994 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Không | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-20AS-E16S1-GH | 12.667.953 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chống dầu | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-20AS-E16S1-GT | 12.667.953 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-20AS-E16S2 | 12.615.429 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Không | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-E16S2-GH | 13.457.192 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-E16S2-GT | 13.457.192 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-E17S1 | 11.825.994 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Không | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-20AS-E17S1-GH | 12.667.953 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chống dầu | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-20AS-E17S1-GT | 12.667.953 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | 2 lõi Loại Thẳng không tiếp xúc, 1 |
HLBG-20AS-E17S2 | 12.615.429 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Không | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-E17S2-GH | 13.457.192 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-E17S2-GT | 13.457.192 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Không tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-E26S1 | 11.825.994 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Không | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-20AS-E26S1-GH | 12.667.953 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-20AS-E26S1-GT | 12.667.953 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-20AS-E26S2 | 12.615.429 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Không | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-E26S2-GH | 13.457.192 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-E26S2-GT | 13.457.192 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-E27S1 | 11.825.994 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Không | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-20AS-E27S1-GH | 12.667.953 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-20AS-E27S1-GT | 12.667.953 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp xúc 2 lõi Loại Thẳng, 1 |
HLBG-20AS-E27S2 | 12.615.429 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Không | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-E27S2-GH | 13.457.192 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chống dầu | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-E27S2-GT | 13.457.192 VNĐ | 1 miếng) | | 37 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | Tiếp Điểm 2 Lõi Loại Thẳng, 2 |
HLBG-20AS-GH | 11.878.714 VNĐ | 1 miếng) | | 38 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn / Chống bụi / Chống nhỏ giọt | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chống dầu | - |
HLBG-20AS-GT | 11.878.714 VNĐ | 1 miếng) | | 38 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn / Chống bụi / Chống nhỏ giọt | 20 | 23 | Đầu Bịt cao su chịu nhiệt | - |