QSL-1/2-10 | 2.561.506 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 8.3 | 1 | Ren ngoài R1/2 | cho ống khí nén đường kính ngoài 10 mm | - | 190661 | 57 |
QSL-1/2-12 | 284.967 VNĐ | 1 miếng) | | | 15 ngày) | 10 | 10.3 | 1 | Ren ngoài R1/2 | cho ống khí nén đường kính ngoài 12 mm | - | 153054 | 61 |
QSL-1/2-12-20 | 4.114.424 VNĐ | 1 gói | 20 miếng mỗi gói 20 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 10.3 | 20 | Ren ngoài R1/2 | cho ống khí nén đường kính ngoài 12 mm | - | 130738 | 61 |
QSL-1/2-16 | 430.253 VNĐ | 1 miếng) | | | 15 ngày) | 10 | 13 | 1 | Ren ngoài R1/2 | cho ống khí nén đường kính ngoài 16 mm | - | 153055 | 79 |
QSL-1/4-4 | 1.084.635 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 2,8 | 10 | Ren ngoài R1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 4 mm | - | 190659 | 18 |
QSL-1/4-6 | 1.108.647 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 4.3 | 10 | Ren ngoài R1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 6 mm | - | 153047 | 19 |
QSL-1/4-6-100 | 7.724.588 VNĐ | 1 gói | 100 miếng mỗi gói 100 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 4.3 | 100 | Ren ngoài R1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 6 mm | - | 130731 | 19 |
QSL-1/4-8 | 1.212.718 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 6,7 | 10 | Ren ngoài R1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 8 mm | - | 153049 | 20 |
QSL-1/4-8-50 | 4.342.529 VNĐ | 1 gói | 50 miếng mỗi gói 50 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 6,7 | 50 | Ren ngoài R1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 8 mm | - | 130732 | 20 |
QSL-1/4-10 | 1.632.965 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | số 8 | 10 | Ren ngoài R1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 10 mm | - | 153051 | 23 |
QSL-1/4-10-50 | 5.743.353 VNĐ | 1 gói | 50 miếng mỗi gói 50 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | số 8 | 50 | Ren ngoài R1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 10 mm | - | 130733 | 23 |
QSL-1/4-12 | 1.761.035 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | số 8 | 10 | Ren ngoài R1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 12 mm | - | 164981 | 27 |
QSL-1/8-4 | 964.565 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 2,8 | 10 | Ren ngoài R1/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 4 mm | - | 153045 | 10 |
QSL-1/8-6 | 1.008.588 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 4.2 | 10 | Ren ngoài R1/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 6 mm | - | 153046 | 11 |
QSL-1/8-8 | 1.168.682 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 6 | 10 | Ren ngoài R1/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 8 mm | - | 153048 | 14 |
QSL-1/8-10 | 1.580.929 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 6 | 10 | Ren ngoài R1/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 10 mm | - | 190658 | 18 |
QSL-3/8-6 | 1.424.835 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 4.3 | 10 | Ren ngoài R3/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 6 mm | - | 190660 | 30 |
QSL-3/8-8 | 1.448.847 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 6,7 | 10 | Ren ngoài R3/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 8 mm | - | 153050 | 31 |
QSL-3/8-10 | 1.797.059 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 8.3 | 10 | Ren ngoài R3/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 10 mm | - | 153052 | 34 |
QSL-3/8-12 | 2.001.176 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 10 | 10 | Ren ngoài R3/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 12 mm | - | 153053 | 38 |
QSL-G1/2-12 | 322.989 VNĐ | 1 miếng) | | | 15 ngày) | 10 | 10.3 | 1 | Ren ngoài G1/2 | cho ống khí nén đường kính ngoài 12 mm | 26 | 186125 | 67 |
QSL-G1/4-6 | 1.276.753 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 4.3 | 10 | Ren ngoài G1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 6 mm | 9 | 186118 | 21 |
QSL-G1/4-8 | 1.436.847 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 6,7 | 10 | Ren ngoài G1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 8 mm | 9 | 186120 | 23 |
QSL-G1/4-10 | 1.773.047 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | số 8 | 10 | Ren ngoài G1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 10 mm | 9 | 186122 | 26 |
QSL-G1/4-12 | 1.977.165 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | số 8 | 10 | Ren ngoài G1/4 | cho ống khí nén đường kính ngoài 12 mm | 9 | 186351 | 29 |
QSL-G1/8-4 | 1.076.635 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 2,8 | 10 | Ren ngoài G1/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 4 mm | 7 | 186116 | 13 |
QSL-G1/8-6 | 1.168.682 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 4.2 | 10 | Ren ngoài G1/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 6 mm | 7 | 186117 | 14 |
QSL-G1/8-8 | 1.356.800 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 6 | 10 | Ren ngoài G1/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 8 mm | 7 | 186119 | 15 |
QSL-G3/8-8 | 1.628.953 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 6,7 | 10 | Ren ngoài G3/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 8 mm | 15,5 | 186121 | 30 |
QSL-G3/8-10 | 2.029.188 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 8.3 | 10 | Ren ngoài G3/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 10 mm | 15,5 | 186123 | 33 |
QSL-G3/8-12 | 2.213.306 VNĐ | 1 gói | 10 miếng mỗi gói 10 Pieces Per Package | | 15 ngày) | 10 | 10 | 10 | Ren ngoài G3/8 | cho ống khí nén đường kính ngoài 12 mm | 15,5 | 186124 | 37 |