PEG1/2-5/16 | 167.186 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12.7 | 7,94 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Trắng | Màu đen | - |
PEG1/4-5/16 | 112.111 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6,35 | 7,94 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Trắng | Màu đen | - |
PEG3/8-1/2 | 167.690 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 9,53 | 12.7 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Trắng | Màu đen | - |
PEG3/16-1/4 | 106.715 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4,76 | 6,35 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Trắng | Màu đen | - |
PEG4-6SALE | 94.175 VNĐ 54.622 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4 | 6 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 809-5606 |
PEG5/16-3/8 | 124.143 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 7,94 | 9,53 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Trắng | Màu đen | - |
PEG5/16-3/16 | 112.111 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 7,94 | 4,76 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Trắng | Màu đen | - |
PEG5/16-5/32 | 111.535 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 7,94 | 3,97 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Trắng | Màu đen | - |
PEG5/32-1/4 | 100.918 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 3,97 | 6,35 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Trắng | Màu đen | - |
PEG5/32-3/16 | 101.026 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 3,97 | 4,76 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Trắng | Màu đen | - |
PEG6-4 | 94.175 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | 4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 378-1682 |
PEG6-4W | 101.401 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | 4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Xám nhạt | Xám nhạt | - |
PEG6-8SALE | 105.261 VNĐ 66.420 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | số 8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 809-5607 |
PEG6-8W | 101.645 VNĐ | 10 miếng) | | 12 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | số 8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Xám nhạt | Xám nhạt | - |
PEG8-4SALE | 104.575 VNĐ 70.902 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | 4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 442-6886 |
PEG8-4C | 140.795 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Mini/Hoàn cảnh sạch sẽ | số 8 | 4 | Thông số kỹ thuật bao bì phòng sạch | xanh nhạt | Xám nhạt | - |
PEG8-4W | 115.745 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | 4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Xám nhạt | Xám nhạt | - |
PEG8-6 | 105.371 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | 6 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 378-1704 |
PEG8-6W | 116.540 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | 6 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Xám nhạt | Xám nhạt | - |
PEG8-10SALE | 114.993 VNĐ 70.836 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | 10 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 809-5608 |
PEG8-10W | 113.675 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | 10 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Xám nhạt | Xám nhạt | - |
PEG10-6 | 117.076 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | 6 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 378-1631 |
PEG10-6C | 159.239 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Mini/Hoàn cảnh sạch sẽ | 10 | 6 | Thông số kỹ thuật bao bì phòng sạch | xanh nhạt | Xám nhạt | - |
PEG10-6WSALE | 136.790 VNĐ 69.763 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | 6 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Xám nhạt | Xám nhạt | - |
PEG10-8 | 117.401 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | số 8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 378-1640 |
PEG10-8W | 136.460 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | số 8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Xám nhạt | Xám nhạt | - |
PEG10-12SALE | 160.840 VNĐ 90.553 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | 12 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 809-5602 |
PEG12-8SALE | 160.401 VNĐ 98.486 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | số 8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 378-1666 |
PEG12-8C | 228.261 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Mini/Hoàn cảnh sạch sẽ | 12 | số 8 | Thông số kỹ thuật bao bì phòng sạch | xanh nhạt | Xám nhạt | - |
PEG12-8W | 157.005 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | số 8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Xám nhạt | Xám nhạt | - |
PEG12-10SALE | 160.948 VNĐ 95.603 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | 10 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 378-1658 |
PEG12-10W | 191.836 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | 10 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Xám nhạt | Xám nhạt | - |
PEG12-16 | 268.498 VNĐ | 10 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | 16 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | - |
PEG16-12SALE | 272.008 VNĐ 167.013 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 16 | 12 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Màu đen | Màu đen | 378-1674 |
PEG16-12W | 312.750 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 16 | 12 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | Xám nhạt | Xám nhạt | - |