PHF1/2-03 | 204.373 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12.7 | r | 3/8 | Rc | 3/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF1/2-04 | 230.120 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12.7 | r | 1/2 | Rc | 1/2 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF1/4-01 | 148.920 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6,35 | r | 1/8 | Rc | 1/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF1/4-02 | 175.011 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6,35 | r | 1/4 | Rc | 1/4 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF1/4-M5 | 118.845 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6,35 | m | M5×0.8 | M Nữ | M5×0.8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF3/8-02 | 191.641 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 9,53 | r | 1/4 | Rc | 1/4 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF3/8-03 | 264.246 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 9,53 | r | 3/8 | Rc | 3/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF3/8-03W | 194.145 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 9,53 | r | 3/8 | Rc | 3/8 | Đặc điểm kỹ thuật màu xám nhạt | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF3/16-01 | 126.245 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4,76 | r | 1/8 | Rc | 1/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF3/16-02 | 138.536 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4,76 | r | 1/4 | Rc | 1/4 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF3/16-M5 | 109.960 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4,76 | m | M5x0.8 | M Nữ | M5x0.8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF4-01 | 121.813 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4 | r | 1/8 | Rc | 1/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 809-5189 |
PHF4-M5 | 105.936 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4 | m | M5×0.8 | M Nữ | M5×0.8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 809-5190 |
PHF4-M5C | 142.898 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Mini/Hoàn cảnh sạch sẽ | 4 | m | M5 × 0,8 | M Nữ | M5×0.8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật bao bì phòng sạch | - |
PHF4-M5W | 103.695 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4 | m | M5×0.8 | M Nữ | M5×0.8 | Đặc điểm kỹ thuật màu xám nhạt | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF5/16-01 | 154.695 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 7,94 | r | 1/8 | Rc | 1/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF5/16-02 | 180.786 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 7,94 | r | 1/4 | Rc | 1/4 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF5/16-03 | 257.375 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 7,94 | r | 3/8 | Rc | 3/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF5/32-01 | 122.261 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 3,97 | r | 1/8 | Rc | 1/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF5/32-M5 | 106.265 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 3,97 | m | M5x0.8 | M Nữ | M5x0.8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF6-01 | 125.906 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | r | 1/8 | Rc | 1/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 809-5191 |
PHF6-01-C | 161.658 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Mini/Hoàn cảnh sạch sẽ | 6 | r | 1/8 | Rc | 1/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật bao bì phòng sạch | - |
PHF6-02 | 138.196 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | r | 1/4 | Rc | 1/4 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 809-5192 |
PHF6-02-C | 179.096 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Mini/Hoàn cảnh sạch sẽ | 6 | r | 1/4 | Rc | 1/4 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật bao bì phòng sạch | - |
PHF6-02W | 164.543 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | r | 1/4 | Rc | 1/4 | Đặc điểm kỹ thuật màu xám nhạt | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF6-M5 | 109.631 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | m | M5×0.8 | M Nữ | M5×0.8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF6-M5W | 108.375 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | m | M5×0.8 | M Nữ | M5×0.8 | Đặc điểm kỹ thuật màu xám nhạt | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF8-01 | 129.713 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | r | 1/8 | Rc | 1/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 809-5194 |
PHF8-02 | 142.003 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | r | 1/4 | Rc | 1/4 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 809-5195 |
PHF8-02W | 171.413 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | r | 1/4 | Rc | 1/4 | Đặc điểm kỹ thuật màu xám nhạt | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF8-03 | 195.916 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | r | 3/8 | Rc | 3/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 809-5196 |
PHF8-03W | 250.193 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | r | 3/8 | Rc | 3/8 | Đặc điểm kỹ thuật màu xám nhạt | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF10-02 | 149.793 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | r | 1/4 | Rc | 1/4 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 809-5185 |
PHF10-02-C | 193.184 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Mini/Hoàn cảnh sạch sẽ | 10 | r | 1/4 | Rc | 1/4 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật bao bì phòng sạch | - |
PHF10-03 | 199.830 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | r | 3/8 | Rc | 3/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 809-5186 |
PHF10-03W | 253.778 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | r | 3/8 | Rc | 3/8 | Đặc điểm kỹ thuật màu xám nhạt | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF12-03 | 204.143 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | r | 3/8 | Rc | 3/8 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 809-5187 |
PHF12-03W | 261.048 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | r | 3/8 | Rc | 3/8 | Đặc điểm kỹ thuật màu xám nhạt | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |
PHF12-04 | 229.780 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | r | 1/2 | Rc | 1/2 | Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 809-5188 |
PHF12-04W | 320.201 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | r | 1/2 | Rc | 1/2 | Đặc điểm kỹ thuật màu xám nhạt | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | - |