POC1/4-01SALE | 73.179 VNĐ 37.321 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6,35 | r | 1/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 4.2 | Trắng | Màu đen | - | 22.1 |
POC1/4-02 | 91.315 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6,35 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 4.2 | Trắng | Màu đen | - | 21.3 |
POC3/8-02 | 108.281 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 9,53 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Trắng | Màu đen | - | 29.8 |
POC3/8-02C | 105.031 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Mini/Hoàn cảnh sạch sẽ | 9,53 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật bao bì phòng sạch | 6.3 | Trắng | Xám nhạt | - | 29.8 |
POC3/8-03 | 116.646 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 9,53 | r | 3/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Trắng | Màu đen | - | 29.3 |
POC3/8-04 | 155.085 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 9,53 | r | 1/2 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Trắng | Màu đen | - | 30.3 |
POC4-01 | 55.091 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4 | r | 1/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 2.6 | Màu đen | Màu đen | 290-8638 | 20 |
POC4-01W | 58.376 VNĐ | 10 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4 | r | 1/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 2.6 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 20 |
POC4-M5 | 70.818 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4 | m | M5×0.8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 2.6 | Màu đen | Màu đen | 290-8620 | 19.7 |
POC4-M5-C | 87.066 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Mini/Hoàn cảnh sạch sẽ | 4 | m | M5×0.8 | Thông số kỹ thuật bao bì phòng sạch | 2.6 | xanh nhạt | Xám nhạt | - | 19.7 |
POC4-M5W | 60.865 VNĐ | 10 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4 | m | M5×0.8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 2.6 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 19.7 |
POC4-M6 | 67.070 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4 | m | M6×1 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 2.6 | Màu đen | Màu đen | 809-5232 | 20.7 |
POC4-M6W | 62.856 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 4 | m | M6×1 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 2.6 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 20.7 |
POC5/16-01 | 84.080 VNĐ | 10 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 7,94 | r | 1/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 5.3 | Trắng | Màu đen | - | 25.9 |
POC5/16-02 | 87.666 VNĐ | 10 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 7,94 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Trắng | Màu đen | - | 25.1 |
POC5/16-03 | 104.695 VNĐ | 10 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 7,94 | r | 3/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Trắng | Màu đen | - | 22.2 |
POC6-01 | 58.786 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | r | 1/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 4.2 | Màu đen | Màu đen | 290-8654 | 22.1 |
POC6-01W | 63.056 VNĐ | 10 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | r | 1/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 4.2 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 22.1 |
POC6-02SALE | 63.428 VNĐ 32.348 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 4.2 | Màu đen | Màu đen | 290-8662 | 21.3 |
POC6-02W | 73.611 VNĐ | 10 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 4.2 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 21.3 |
POC6-M5 | 73.415 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | m | M5×0.8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 2.6 | Màu đen | Màu đen | 290-8646 | 21.3 |
POC6-M5W | 65.046 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | m | M5×0.8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 2.6 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 21.3 |
POC6-M6 | 69.173 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | m | M6×1 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 3.2 | Màu đen | Màu đen | 442-7734 | 22.3 |
POC6-M6W | 65.945 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 6 | m | M6×1 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 3.2 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 22.3 |
POC8-01 | 63.318 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | r | 1/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 5.3 | Màu đen | Màu đen | 290-8671 | 25.9 |
POC8-01W | 73.611 VNĐ | 10 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | r | 1/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 5.3 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 25.9 |
POC8-02 | 67.125 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Màu đen | Màu đen | 290-8689 | 25.1 |
POC8-02W | 78.293 VNĐ | 10 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 25.1 |
POC8-03SALE | 81.681 VNĐ 41.657 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | r | 3/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Màu đen | Màu đen | 290-8697 | 22.2 |
POC8-03W | 94.226 VNĐ | 10 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | số 8 | r | 3/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 22.2 |
POC10-01SALE | 79.136 VNĐ 42.100 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | r | 1/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 5.3 | Màu đen | Màu đen | 442-7718 | 30.3 |
POC10-01W | 105.956 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | r | 1/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 5.3 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 30.3 |
POC10-02 | 78.648 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Màu đen | Màu đen | 290-8701 | 29.8 |
POC10-02W | 96.718 VNĐ | 10 miếng) | | 9 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 29.8 |
POC10-03SALE | 83.290 VNĐ 44.144 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | r | 3/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Màu đen | Màu đen | 290-8719 | 29.3 |
POC10-03W | 107.271 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | r | 3/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 29.3 |
POC10-04 | 106.335 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | r | 1/2 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Màu đen | Màu đen | 290-8727 | 30.3 |
POC10-04W | 143.523 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 10 | r | 1/2 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 30.3 |
POC12-02 | 89.553 VNĐ | 10 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Màu đen | Màu đen | 809-5670 | 29.8 |
POC12-02W | 107.986 VNĐ | 10 miếng) | | 11 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | r | 1/4 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 6.3 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 35,9 |
POC12-03 | 98.290 VNĐ | 1 miếng) | | Cùng ngày | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | r | 3/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 8.4 | Màu đen | Màu đen | 290-8735 | 29.3 |
POC12-03W | 128.190 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | r | 3/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 8.4 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 29.3 |
POC12-04 | 113.905 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | r | 1/2 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 8.4 | Màu đen | Màu đen | 290-8743 | 30.3 |
POC12-04W | 151.093 VNĐ | 10 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | - | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 12 | r | 1/2 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 8.4 | Xám nhạt | Xám nhạt | - | 30.3 |
POC16-03 | 196.136 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 16 | r | 3/8 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 10,5 | Màu đen | Màu đen | 809-5230 | 29.3 |
POC16-04 | 200.706 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | 10 | Tiêu chuẩn/Nhỏ | 16 | r | 1/2 | Thông số kỹ thuật đóng gói thông thường | 12.6 | Màu đen | Màu đen | 809-5231 | 40.3 |