TT-1X-03-8-0.2NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | NA | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-0.2NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-0.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,5 | NA | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-0.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-1NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1 | NA | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-1NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-1.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1,5 | NA | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-1.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-2NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2 | NA | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-2NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-2.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2,5 | NA | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-2.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-3NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3 | NA | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-3NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-3.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3,5 | NA | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-3.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-4NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 4 | NA | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-8-4NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 4 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | số 8 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-0.2NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-0.2NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-0.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,5 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-0.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-1NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-1NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-1.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-2NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-2NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-2.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2,5 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-2.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-3NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-3NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-3.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3,5 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-3.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-4NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 4 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10-4NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 4 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-0.2NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-0.2NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-0.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,5 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-0.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-1.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1,5 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-1.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-2NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-2NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-2.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2,5 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-2.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-3NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-3NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-3.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3,5 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-3.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-4NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 4 | NA | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-10H-4NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 4 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 10 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-0.2NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-0.2NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-0.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,5 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-0.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-1NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-1NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-1.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1,5 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-1.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-2NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-2NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-2.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2,5 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-2.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-3NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-3NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-3.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3,5 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-3.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-4NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 4 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11-4NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 4 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-0.2NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-0.2NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-0.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,5 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-0.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-1NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-1NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-1.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1,5 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-1.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 1,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-2NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-2NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-2.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2,5 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-2.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 2,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-3NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-3NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-3.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3,5 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-3.5NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 3,5 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-4NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 4 | NA | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-11H-4NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 4 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 11 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS mới | 42 | 55 |
TT-1X-03-12-0.2NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | NA | 1X | - | 12 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-12-0.2NM-P | 6.858.703 VNĐ | 1 miếng) | | 25 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,2 | P (có chân tín hiệu) | 1X | - | 12 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |
TT-1X-03-12-0.5NM | 6.277.018 VNĐ | 1 miếng) | | 16 Ngày Trở Lên | 10 | 0,1~30 | 0,5 | NA | 1X | - | 12 | - | Đáp ứng tiêu chuẩn JIS (lớp 2) cũ | 42 | 55 |