HLETK2.50-4-AL | 2.967.415 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 290 | 80.01~140.00 | 100 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 112 | 63 | 158 | 120 | 20 | 220 | 60 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Lốp đặc, không có hơi (Lốp tự hàn) | 60 | 4430 |
HLETK2.50-4-BS | 2.710.975 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 292 | 80.01~140.00 | 85 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 112 | 63 | 158 | 120 | 20 | 225 | 65 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Cầu đá lốp đã qua sử dụng | 65 | 3300 |
HLETK2.50-4-FO | 1.929.788 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 289 | 80.01~140.00 | 85 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 112 | 63 | 158 | 120 | 20 | 218 | 62 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Sử dụng lốp sản xuất ở nước ngoài | 62 | 3210 |
HLETK3.00-4-AL | 4.125.965 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 304 | 80.01~140.00 | 130 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 112 | 63 | 158 | 120 | 20 | 248 | 73 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Lốp đặc, không có hơi (Lốp tự hàn) | 73 | 5590 |
HLETK3.00-4-BS | 2.858.478 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 306 | 80.01~140.00 | 110 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 112 | 63 | 158 | 120 | 20 | 253 | 82 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Cầu đá lốp đã qua sử dụng | 82 | 3570 |
HLETK3.00-4-FO | 2.108.968 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 305 | 80.01~140.00 | 110 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 112 | 63 | 158 | 120 | 20 | 250 | 76 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Sử dụng lốp sản xuất ở nước ngoài | 76 | 3460 |
HLK2.00-4-BLACK | 1.946.831 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 260 | 35.01~80.00 | 80 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 112 | 63 | 151 | 102 | 20 | 210 | 50 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Màu bánh xe Đen | 50 | 2860 |
HLK2.00-4-GRAY | 1.946.831 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 260 | 35.01~80.00 | 80 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 112 | 63 | 151 | 102 | 20 | 210 | 50 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Bánh xe màu Xám | 50 | 2860 |
HLK2.50-4-AL | 3.202.745 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 290 | 80.01~140.00 | 100 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 140 | 80 | 200 | 140 | 20 | 220 | 60 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Lốp đặc, không có hơi (Lốp tự hàn) | 60 | 5480 |
HLK2.50-4-BS | 2.946.701 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 292 | 80.01~140.00 | 85 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 140 | 80 | 200 | 140 | 20 | 225 | 65 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Cầu đá lốp đã qua sử dụng | 65 | 4350 |
HLK2.50-4-FO | 2.165.515 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 289 | 80.01~140.00 | 85 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 140 | 80 | 200 | 140 | 20 | 218 | 62 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Sử dụng lốp sản xuất ở nước ngoài | 62 | 4260 |
HLK3.00-4-AL | 4.361.691 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 304 | 80.01~140.00 | 130 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 140 | 80 | 200 | 140 | 20 | 248 | 73 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Lốp đặc, không có hơi (Lốp tự hàn) | 73 | 6640 |
HLK3.00-4-BS | 3,094,205 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 306 | 80.01~140.00 | 110 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 140 | 80 | 200 | 140 | 20 | 253 | 82 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Cầu đá lốp đã qua sử dụng | 82 | 4620 |
HLK3.00-4-FO | 2.344.695 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 305 | 80.01~140.00 | 110 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 140 | 80 | 200 | 140 | 20 | 250 | 76 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Sử dụng lốp sản xuất ở nước ngoài | 76 | 4510 |
HLK3.50-5-AL | 6.602.856 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 367 | 140.01~220.00 | 200 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 160 | 90 | 220 | 150 | 25 | 286 | 90 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Lốp đặc, không có hơi (Lốp tự hàn) | 90 | 9980 |
HLK3.50-5-BS | 3.789.071 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 371 | 140.01~220.00 | 160 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 160 | 90 | 220 | 150 | 25 | 295 | 90 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Cầu đá lốp đã qua sử dụng | 90 | 6650 |
HLK3.50-5-FO | 3,232,091 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 367 | 140.01~220.00 | 160 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 160 | 90 | 220 | 150 | 25 | 286 | 90 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Sử dụng lốp sản xuất ở nước ngoài | 90 | 6650 |
HLK8X3.00-4-AL | 3,248,266 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 285 | 80.01~140.00 | 100 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 140 | 80 | 200 | 140 | 20 | 210 | 65 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Lốp đặc, không có hơi (Lốp tự hàn) | 65 | 5390 |
HLK8X3.00-4-FO | 2.933.956 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 289 | 80.01~140.00 | 85 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 140 | 80 | 200 | 140 | 20 | 218 | 67 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Sử dụng lốp sản xuất ở nước ngoài | 67 | 4190 |
HLK61/2X2-3-BLACK | 1.340.100 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 210 | 35.01~80.00 | 60 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 100 | 56 | 127 | 87 | 12 | 175 | 51 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Màu bánh xe Đen | 51 | 1260 |
HLK61/2X2-3-GRAY | 1.340.100 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 210 | 35.01~80.00 | 60 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 100 | 56 | 127 | 87 | 12 | 175 | 51 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Bánh xe màu Xám | 51 | 1260 |
HLK61/2X2-3-PU | 1.385.471 VNĐ | 1 miếng) | | 4 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 213 | 35.01~80.00 | 60 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 100 | 56 | 127 | 87 | 12 | 181 | 51 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Loại Lốp PU tự làm kín (Bọt urethane) | 51 | 1410 |
HLK61/2X2-4-BLACK | 1.890.758 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 237 | 35.01~80.00 | 80 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 112 | 63 | 151 | 102 | 20 | 175 | 40 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Màu bánh xe Đen | 40 | 2810 |
HLK61/2X2-4-GRAY | 1.890.758 VNĐ | 1 miếng) | | 8 Ngày Trở Lên | Loại tấm cố định | 237 | 35.01~80.00 | 80 | Chịu mài mòn | lỗ Tròn | 112 | 63 | 151 | 102 | 20 | 175 | 40 | Tải nhẹ/trung bình | Bánh xe trên trái đất | Thép tấm chịu lực | Bánh xe màu Xám | 40 | 2810 |
K2.00-4 | 632.005 VNĐ | 1 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Loại tấm Cố định / Linh Kiện liên quan | - | - | - | - | - | 112 | 63 | 151 | 102 | - | - | - | - | Chỉ Đầu Nối kim loại - Không Bánh Xe | - | - | - | 1750 |
K2.50-4 | 998.015 VNĐ | 1 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Loại tấm Cố định / Linh Kiện liên quan | - | - | - | - | - | 140 | 80 | 200 | 140 | - | - | - | - | Chỉ Đầu Nối kim loại - Không Bánh Xe | - | - | - | 2800 |
K2.50-4ET | 762.286 VNĐ | 1 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Loại tấm Cố định / Linh Kiện liên quan | - | - | - | - | - | 112 | 63 | 158 | 120 | - | - | - | - | Chỉ Đầu Nối kim loại - Không Bánh Xe | - | - | - | 1750 |
K3.00-4 | 998.015 VNĐ | 1 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Loại tấm Cố định / Linh Kiện liên quan | - | - | - | - | - | 140 | 80 | 200 | 140 | - | - | - | - | Chỉ Đầu Nối kim loại - Không Bánh Xe | - | - | - | 2800 |
K3.00-4ET | 762.286 VNĐ | 1 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Loại tấm Cố định / Linh Kiện liên quan | - | - | - | - | - | 112 | 63 | 158 | 120 | - | - | - | - | Chỉ Đầu Nối kim loại - Không Bánh Xe | - | - | - | 1750 |
K3.50-5 | 1.382.045 VNĐ | 1 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Loại tấm Cố định / Linh Kiện liên quan | - | - | - | - | - | 160 | 90 | 220 | 150 | - | - | - | - | Chỉ Đầu Nối kim loại - Không Bánh Xe | - | - | - | 4040 |
K8X3.00-4 | 998.015 VNĐ | 1 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Loại tấm Cố định / Linh Kiện liên quan | - | - | - | - | - | 140 | 80 | 200 | 140 | - | - | - | - | Chỉ Đầu Nối kim loại - Không Bánh Xe | - | - | - | 2800 |
K61/2X2-3 | 354.450 VNĐ | 1 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Loại tấm Cố định / Linh Kiện liên quan | - | - | - | - | - | 100 | 56 | 127 | 87 | - | - | - | - | Chỉ Đầu Nối kim loại - Không Bánh Xe | - | - | - | 580 |
K61/2X2-4 | 632.005 VNĐ | 1 miếng) | | 10 Ngày Trở Lên | Loại tấm Cố định / Linh Kiện liên quan | - | - | - | - | - | 112 | 63 | 151 | 102 | - | - | - | - | Chỉ Đầu Nối kim loại - Không Bánh Xe | - | - | - | 1750 |