LQ1B3D36-MSALE | 1.493.000 VNĐ 1.036.142 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 1/4 | - | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 3 |
LQ1B3D36-MNSALE | 1.493.000 VNĐ 1.036.142 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 1/4 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 3 |
LQ1B3D-MSALE | 1.493.000 VNĐ 1.036.142 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/4 | r | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 3 |
LQ1B3D-M-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/4 | r | 3/8B(10A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 3 |
LQ1B3D-MNSALE | 1.493.000 VNĐ 1.036.142 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/4 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 3 |
LQ1B3D-MN-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/4 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 3 |
LQ1B3F-M | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PTFE | - | 3/8 | r | 1/8B(6A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 3 |
LQ1B3F-M-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PTFE | - | 3/8 | r | 1/8B(6A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 3 |
LQ1B3F-MN | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PTFE | - | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 1/8B(6A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 3 |
LQ1B3F-MN-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PTFE | - | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 1/8B(6A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 3 |
LQ1B4A4B-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 1/2 | - | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4A4B-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4A41-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 1/2 | - | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4A41-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4A42-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 10 | 1/2 | - | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4A42-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 10 | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4A-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | r | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4A-M-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | r | 3/8B(10A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 4 |
LQ1B4A-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4A-MN-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 4 |
LQ1B4B4A-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 3/8 | - | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4B4A-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4B41-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 3/8 | - | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4B41-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4B42-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 10 | 3/8 | - | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4B42-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 10 | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4B-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/8 | r | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4B-M-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/8 | r | 3/8B(10A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 4 |
LQ1B4B-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4B-MN-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 3/8B(10A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 4 |
LQ1B4C4D-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 1/2 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4C4D-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4C43-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 1/2 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4C43-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4C44-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 10 | 1/2 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4C44-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 10 | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4C-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | r | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4C-M-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | r | 1/2B(15A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 4 |
LQ1B4C-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4C-MN-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 4 |
LQ1B4D4C-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 3/8 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4D4C-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4D42-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 10 | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4D43-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 3/8 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4D43-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4D44-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 10 | 3/8 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4D44-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 10 | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4D-M | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/8 | r | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4D-M-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/8 | r | 1/2B(15A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 4 |
LQ1B4D-MN | 1.949.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4D-MN-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/8 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 4 |
LQ1B4G-M | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | r | 1/4B(8A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4G-M-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | r | 1/4B(8A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 4 |
LQ1B4G-MN | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/4B(8A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 4 |
LQ1B4G-MN-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/4B(8A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 4 |
LQ1B5A5B-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 3/4 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5A5B-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 3/4 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5A51-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 19 | 3/4 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5A51-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 19 | 3/4 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5A52-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 3/4 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5A52-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 3/4 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5A-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/4 | r | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5A-M-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/4 | r | 1/2B(15A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 5 |
LQ1B5A-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/4 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5A-MN-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/4 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 5 |
LQ1B5B5A-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 1/2 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5B5A-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5B51-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 19 | 1/2 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5B51-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 19 | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5B52-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 1/2 | - | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5B52-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5B-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | r | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5B-M-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | r | 1/2B(15A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 5 |
LQ1B5B-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5B-MN-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 1/2B(15A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 5 |
LQ1B5C5D-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 3/4 | - | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5C5D-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 3/4 | NPT (Ren Ngoài) | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5C53-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 19 | 3/4 | - | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5C53-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 19 | 3/4 | NPT (Ren Ngoài) | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5C54-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 3/4 | - | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5C54-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 3/4 | NPT (Ren Ngoài) | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5C-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/4 | r | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5C-M-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/4 | r | 3/4B(20A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 5 |
LQ1B5C-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/4 | NPT (Ren Ngoài) | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5C-MN-1 | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Đường kính bằng nhau) | PFA | - | 3/4 | NPT (Ren Ngoài) | 3/4B(20A) | Tiêu chuẩn Bao bì Lớp M5.5 Tương đương | 5 |
LQ1B5D5C-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 1/2 | - | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5D5C-MN | - | 1 miếng) | | Báo giá | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | - | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5D53-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 19 | 1/2 | - | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5D53-MN | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 19 | 1/2 | NPT (Ren Ngoài) | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |
LQ1B5D54-M | 3.524.000 VNĐ | 1 miếng) | | 32 ngày | [Ren <-> Ống Nối, Branch] Nhánh ren tới ống (Giảm) | PFA | 12 | 1/2 | - | 3/4B(20A) | Lớp đóng gói sạch tương đương M3.5 | 5 |